Trong Bài 8 Giáo trình Hán ngữ Msutong Trung cấp Quyển 3, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách nói về việc nuôi thú cưng, đặc biệt là mèo từ việc chăm sóc, chia sẻ những khoảnh khắc đáng yêu đến bày tỏ tình cảm với chúng.
Hãy cùng khám phá và học thêm nhiều từ vựng, mẫu câu thú vị để trò chuyện về chủ đề này nhé!
← Xem lại Bài 7: Msutong Trung cấp Quyển 3
→ Tải [PDF,MP3] Giáo trình Msutong Trung cấp Quyển 3 tại đây
一. 热身 Khởi động
1️⃣ 🔊 你养过宠物吗?现在还养宠物吗?你养的是什么宠物?
Nǐ yǎng guò chǒngwù ma? Xiànzài hái yǎng chǒngwù ma? Nǐ yǎng de shì shénme chǒngwù?
Bạn đã từng nuôi thú cưng chưa? Bây giờ bạn còn nuôi thú cưng không? Bạn nuôi con gì?
回答 (Trả lời):
🔊 我养过宠物。我以前养过一只小狗,它很聪明,也很可爱。现在因为学习太忙,所以没有养宠物,但我还是很喜欢动物,如果有机会,我还想再养一只狗。
Wǒ yǎng guò chǒngwù. Wǒ yǐqián yǎng guò yī zhī xiǎo gǒu, tā hěn cōngmíng, yě hěn kě’ài. Xiànzài yīnwèi xuéxí tài máng, suǒyǐ méiyǒu yǎng chǒngwù, dàn wǒ háishì hěn xǐhuān dòngwù, rúguǒ yǒu jīhuì, wǒ hái xiǎng zài yǎng yī zhī gǒu.
Tôi đã từng nuôi thú cưng. Trước đây tôi nuôi một con chó nhỏ, nó rất thông minh và đáng yêu. Hiện tại do học tập quá bận rộn nên tôi không nuôi thú cưng, nhưng tôi vẫn rất thích động vật, nếu có cơ hội, tôi muốn nuôi một chú chó nữa.
2️⃣ 🔊 如果你的朋友考虑养宠物,你会支持吗?你有什么建议吗?
Rúguǒ nǐ de péngyǒu kǎolǜ yǎng chǒngwù, nǐ huì zhīchí ma? Nǐ yǒu shénme jiànyì ma?
Nếu bạn của bạn đang cân nhắc nuôi thú cưng, bạn có ủng hộ không? Bạn có lời khuyên nào không?
回答 (Trả lời):
🔊 如果我的朋友考虑养宠物,我会支持,但我会建议他先想清楚。他需要考虑自己有没有足够的时间和精力照顾宠物,也要确定自己不会对宠物过敏。另外,养宠物需要负责任,不能因为一时喜欢就养,之后又不要了。
Rúguǒ wǒ de péngyǒu kǎolǜ yǎng chǒngwù, wǒ huì zhīchí, dàn wǒ huì jiànyì tā xiān xiǎng qīngchǔ. Tā xūyào kǎolǜ zìjǐ yǒu méiyǒu zúgòu de shíjiān hé jīnglì zhàogù chǒngwù, yě yào quèdìng zìjǐ bù huì duì chǒngwù guòmǐn. Lìngwài, yǎng chǒngwù xūyào fù zérèn, bùnéng yīnwèi yīshí xǐhuān jiù yǎng, zhīhòu yòu bù yàole.
Nếu bạn tôi muốn nuôi thú cưng, tôi sẽ ủng hộ, nhưng tôi sẽ khuyên họ suy nghĩ kỹ trước. Họ cần xem xét liệu mình có đủ thời gian và năng lượng để chăm sóc thú cưng không, cũng như đảm bảo rằng họ không bị dị ứng với động vật. Ngoài ra, nuôi thú cưng là một trách nhiệm, không thể chỉ nuôi vì thích nhất thời rồi sau đó lại bỏ bê.
二. Từ vựng
1️⃣ 猫 (māo) – Danh từ Con mèo
🔊 这只猫很可爱。(Zhè zhī māo hěn kě’ài.)
→ Con mèo này rất đáng yêu.
🔊 我家养了一只黑色的猫。(Wǒ jiā yǎng le yì zhī hēisè de māo.)
→ Nhà tôi nuôi một con mèo màu đen.
2️⃣ 宠物 (chǒngwù) – Danh từ Thú cưng
🔊 你家有什么宠物?(Nǐ jiā yǒu shénme chǒngwù?)
→ Nhà bạn có nuôi thú cưng gì không?
🔊 养宠物需要耐心和责任。(Yǎng chǒngwù xūyào nàixīn hé zérèn.)
→ Nuôi thú cưng cần có sự kiên nhẫn và trách nhiệm.
3️⃣ 捡 (jiǎn) – Động từ Nhặt
🔊 我在路上捡到了一枚硬币。(Wǒ zài lùshàng jiǎn dào le yì méi yìngbì.)
→ Tôi nhặt được một đồng xu trên đường.
🔊 她捡起了掉在地上的书。(Tā jiǎnqǐ le diào zài dìshàng de shū.)
→ Cô ấy nhặt cuốn sách rơi trên đất lên.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 9: Msutong Trung cấp Quyển 3
Hãy đặt mua toàn bộ PDF Msutong Trung cấp Quyển 3 và liên hệ hotline để được hướng dẫn cách học và dạy tiếng Trung hiệu quả.